Có 2 kết quả:

滞留 zhì liú ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ滯留 zhì liú ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to detain
(2) retention

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0