Có 2 kết quả:
滞留 zhì liú ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ • 滯留 zhì liú ㄓˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain
(2) retention
(2) retention
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to detain
(2) retention
(2) retention
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0